Breaking News

Học Blender - Bài 27: Giao diện Blender (Interface)

Học Blender - Bài 26

Học Blender - Bài 28

Cấu hình interface (giao diện tương tác) cho phép bạn đổi các nguyên tố UI được hiển thị và cách chúng tác động trở lại.

Hiển thị
Tooltips
Khi bật, một tooltip sẽ xuất hiện khi bạn rê chuột qua một điều khiển. Mẹo này giải thích chức năng của của cái nằm bên dưới con chuột và phím nóng liên kết (nếu có). Khi tắt, bạn có thể giữ Alt/Option trước khi dời con chuột qua điều khiển để hiển thị tooltip.
Show Python Tooltip
Khi bật chức năng python liên quan đến công cụ sẽ được hiện dưới tooltip.
Object Info
Hiển thị tên đối tượng kích hoạt và số lượng khung ở dưới bên trái cửa sổ 3D
Large Cursors
Sử dụng con trỏ chuột lớn khi có sẵn
View Name
Hiển thị tên và loại của khung nhìn hiện tại ở trên góc bên trái của cửa sổ 3D. Cho ví dụ: User Presp hoặc Top Ortho.
Playback FPS
Hiển thị khung trên giây tỷ lệ làm tươi trong khi một animation được phát lại. Nó xuất hiện trong góc khung nhìn, hiển màu đỏ nếu tỷ lệ khung nhìn được đặt không thể đạt được
Global Scene
Ép cảnh hiện tại được hiển thị trong tất cả màn hình (một dự án có thể chứa đựng nhiều hơn một cảnh)
Object Orgin Size
Đường kính của tâm đối tượng 3D trong khung nhìn (giá trị trong pixel từ 4 đến 10)
Display Mini Axis
Hiển thị trụ nhỏ ở dưới bên trái của khung nhìn
Size
Kích thước của trục nhỏ.
Brightness
Điều chỉnh sáng tối của con trỏ nhỏ
View manipulation
Cursor Depth
Sử dụng dụng chiều sâu dưới chuột khi đặt con trỏ.
Auto Depth
Sử dụng chiều sâu dưới con chuột để nâng cao chức năng view pan/rotate/zoom.
Zoom to Mouse Position
Khi bật, vị trí trỏ chuột trỏ nên tập trung chỉ thu phóng thay vì tâm cửa sổ 2D. Hữu ích để loại từ pan nếu bạn thường xuyên phóng to thu nhỏ.
Global Pivot
Khóa cùng góc quay/trụ tỷ lệ trong tất cả khung nhìn 3D.
Auto Perspective
Tự động chuyển sang phối cảnh Top/Side/Front sau khi người Orthographic. Khi tắt, khung nhìn Top/Side/Front sẽ giữ khung nhìn Orthographic (trực giao) hoặc Perspective(phối cảnh). (Bất cứ cái nào đã kích hoạt lúc chuyển đổi khung nhìn).
Smooth View
Độ lâu của animation có được khi thay đổi khung nhìn với bàn phím số (numbarpad) (Top/Side/Front/Camera...). Giảm thành không để loại bỏ animation.
Rotate Angle
Kích thước bước quay tính bằng độ, khi 4 Numberpad, 6 Numberpad, 8 Numberpad, hoặc 2 Numberpad được sử dụng để quay khung nhìn 3D. Numberpad là bàn phím số tách rời nằm bên tay phải chứ không phải những số nằm phía trên bàn phím chữ.
2D Viewports
Minimum Grid Spacing
Số lượng tối thiểu pixel giữa đường lưới trong khung nhìn 2D (vd. Top Orthographic)
Timecode Style
Định dạng Time Codes được hiển thị khi không hiển thị thời gian trong khung. Định dạng sử dụng ‘+’ như riêng biệt cho số khung giây phụ.
Manipulator
Cho phép cấu hình chuyển động 3D bằng tay sử dụng để kéo, xoay, và thay đổi kích thước mô hình.
Menu
Open on Mouse Over
Chọn cái này để mở menu khi đặt chuột lên một mục thay vì nhấp trên nó
Menu Open Delay
Top Level
Thời gian trể trong 1/10 giây trước khi mở menu (Open on Mouse Over cần phải bật)
Sub Level
Giống như trên cho menu phụ (cho ví dụ: File >> Open Recent).